Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gan in Vietnamese - Vietnamese dictionary
án Mạnh ngang mày
cả gan
Cầu Ngang
cắt ngang
Dao Lô Gang
gan
gan bàn chân
gan dạ
gan gà
gan góc
gan lì
gan liền
gang
gang tay
gang tấc
gang thép
ganh
ganh đua
ganh gổ
ganh ghét
ganh tị
già gan
hiên ngang
khêu gan
khăn ngang
kiên gan
lú gan
lớn gan
man-gan
nát gan
nói ngang
nằm ngang
ngan
ngan ngán
ngang
ngang bướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngược
ngang nhiên
ngang phè
ngang tai
ngang tàng
ngang tàng
ngang trái
ngổn ngang
ngổn ngang gò đống kéo lên
nghênh ngang
nhà ngang
nhát gan
non gan
phá ngang
ruột gan
sang ngang
sôi gan
sốt gan
tay ngang
táo gan
tím gan
to gan
trêu gan