Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
g
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • g
    • Un g majuscule
      một chữ g hoa
  • (khoa đo lường) gam (ký hiệu)
  • (ký) gia tốc trọng lực (ký hiệu)
  • (G) (vật lý học) gau (ký hiệu)
  • (G) (âm nhạc) xon
Related search result for "g"
Comments and discussion on the word "g"