French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đốn (cây)
- L'abattage d'un sapin à la cognée, à la scie, à la tronçonneuse
sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa.
- sự mổ, sự giết (súc vật)
- Abattage d'un boeuf au merlin
sự giết một con bò bằng búa
- sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)
- L'abattage d'un cheval
kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
- sự mắng mỏ, sự chỉnh
- Recevoir un abattage
bị chỉnh một trận
- (thông tục) công việc làm nhanh chóng
- avoir de l'abattage
hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
- Animateur, actrice qui a de l'abattage
người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
- vente à l'abattage
(thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn