Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gương phẳng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
san phẳng
phẳng lặng
phẳng phiu
phẳng
tờ
phẳng phắn
mặt phẳng
phẳng lì
chiếu
nhật khuê
sòng phẳng
mặt phẳng nghiêng
song song
lì
tiết diện
gương phẳng
góc phẳng
mâm
dợn
bừa
lu
gợn
mặt
Bến Tre
Buôn Ma Thuột
thu phân
bảng đen
trắc bách diệp
máy thường
tinh đồ
ống thăng bằng
gập ghềnh
giũa
bình thành
múi cầu
tam diện
đa diện
sân gác
e líp
gác sân
lồi trôn
sân bay
tàn nhang
hoàng đới
xén
mặt đường
tỳ bà
nhị diện
phân điểm
lăn đường
san
nát nhàu
phà
lô nhô
tiền nong
áng
thiên đồ
ruộng bậc thang
bình cư
từ thông
san bằng
tam giác
răng hàm
sóng điện từ
An Minh
An Biên
cao nguyên
nhàu
chu vi
góc giờ
mấp mô
bàn chải
cán
hồ lô
ủi
tiếp diện
ván
quần vợt
khấp khểnh
ngói chiếu
First
< Previous
1
2
Next >
Last