Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Đồ đan bằng mây, tre, dùng ở một số địa phương miền núi để mang đồ đạc trên lưng. Mang một gùi gạo. Đeo gùi vào hai vai.
  • II đg. Mang đi trên lưng bằng . Gùi hàng đi chợ.
Related search result for "gùi"
Comments and discussion on the word "gùi"