Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for g^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
giả danh
giả dạng
giả dối
giả hình
giả hiệu
giả mạo
giả ngộ
giả ngơ
giả như
giả sử
giả tảng
giả thử
giả thiết
giả thuyết
giả trang
giả trá
giả vờ
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải binh
giải buồn
giải cấu tương phùng
giải cứu
giải chức
giải giáp
giải hòa
giải hạn
giải kết
giải kết
giải khát
giải khuây
giải lao
giải muộn
giải ngũ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phóng
giải phẫu
giải phiền
giải phiền
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải tích
giải tỏa
giải thích
giải thể
giải thoát
giải thưởng
giải toả
giải trí
giải trừ
giải vây
giải vi
giảm
giảm đẳng
giảm nhẹ
giảm sút
giảm tội
giảm thọ
giảm thuế
giản
giản đơn
giản chính
giản dị
giản lậu
giản lược
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
giản phổ
giản tiện
giản yếu
giản ước
giảng
giảng đàn
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last