Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giả thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. (toán) d. Những điều coi là cho trước trong một định lý để căn cứ vào đó mà suy ra những điều cần phải chứng minh. 2. l. Ví phỏng như thế.
Related search result for
"giả thiết"
Words pronounced/spelled similarly to
"giả thiết"
:
giả thiết
giết thịt
Words contain
"giả thiết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiếp
giấy thiếc
giảng
kết cỏ ngậm vành
thiếc
cần thiết
giả sử
thiết thực
giấc vàng
bấn
more...
Comments and discussion on the word
"giả thiết"