Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giả dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Mượn hình dạng khác. 2. Vờ, làm lơ: Giả dạng không biết.
Related search result for "giả dạng"
Comments and discussion on the word "giả dạng"