Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"free people"
fire-opal
friable
fribble
frivol
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bộc trực
nhàn rỗi
Lạc Long Quân
dân tâm
dân
nhân hòa
phụ lão
đông đặc
cậy cục
dân gian
dân lập
kẻ chợ
cắt cử
người đời
rái
giỗ
bản địa
hậu thuẩn
chảy
tha
siêu độ
Thái
giải phóng
phóng thích
thư thả
giải nhiệm
nhàn nhã
rảnh rang
rảnh
rảnh rỗi
rảnh việc
gỡ đầu
phí tổn
rảnh tay
rỗi
rộng cẳng
nhàn hạ
khoáng đạt
miễn phí
nội
Thời Đại Hùng Vương
giải thoát
thả
nhàn
rảnh thân
Mường
phỏng dịch
phó mặc
tự do
tết
khai thông
Tây Bắc
bệnh tật
lại quả
phóng sinh
dạy dỗ
thế gian
Chăm
đơn từ
phù thịnh
more...