Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bệnh tật
Jump to user comments
 
  • Disease (nói khái quát)
    • người không có bệnh tật gì
      a person free from disease
  • Diseased, sickly
    • được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật
      to be given assistance, when stricken in years and sickly with age
Related search result for "bệnh tật"
Comments and discussion on the word "bệnh tật"