Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for frais in Vietnamese - French dictionary
chi phí
mát
mới
boóng
thanh phong
thanh lương
mát trời
lệ phí
kẹ
mát mẻ
tươi tắn
tươi
lạt
phí
tươi rói
nhạt
tiết canh
che tàn
ăn ghẹ
sinh hoạt phí
sinh khương
dạo mát
bưu phí
nhu phí
cước phí
mát rượi
thừa lương
râm mát
phụ phí
mai táng phí
xuân phong
miễn phí
lộ phí
đặc phí
đỏ hây
hây
học phí
viện phí
công tác phí
tổn phí
tươi mát
tươi tỉnh
hóng mát
tươi sống
tươi thắm
phí tổn
giao tế
sốt dẻo
ứng tạm
rói
mới mẻ
rượi
mới toanh
tươi trẻ
vừa mới
vừa mới
ăn uống
nhạt nhẽo
lạt lẽo
tốt nghiệp
miễn
nhiều
thanh
bao
chịu