Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vừa mới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à peine; fraîchement
    • Tôi vừa mới bắt đầu
      j'ai à peine commencé
    • Nó vừa mới đến
      il est fraîchement arrivé
    • vừa mới tốt nghiệp
      frais émoulu;venir de; ne faire que de
    • Tôi vừa mới làm xong
      je viens d'achever
    • Nó vừa mới đến
      il ne fait que d'arriver
Related search result for "vừa mới"
Comments and discussion on the word "vừa mới"