Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bới, đào bới
    • Fouiller la terre
      bới đất
  • (khảo cổ học) khai quật
  • tìm tòi, lục soát
    • Fouiller les bibliothèques
      tìm tòi trong thư viện
    • Fouiller un voleur
      lục soát tên kẻ cắp
  • đi sâu vào
    • Fouiller une question
      đi sâu vào một vấn đề
  • (nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...)
nội động từ
  • bới, đào bới
    • Animal qui fouille pour trouver sa nourriture
      con vật bới tìm cái ăn
  • tìm tòi, sục sạo, lục lọi
    • Fouiller partout
      lục lọi lung tung
    • Fouiller dans l'histoire
      tìm tòi trong lịch sử
Related search result for "fouiller"
Comments and discussion on the word "fouiller"