French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- toan, suýt
- J'ai failli tomber
tôi suýt ngã
- (hẹn) không giữ (lời hứa)
- Faillir à une promesse
lỗi hẹn, không giữ lời hứa
- (từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm
- (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu
- Le coeur lui a failli
anh ta thiếu dũng cảm
- à jour faillant
lúc sẩm tối
- à jour failli
khi mặt trời đã lặn