Characters remaining: 500/500
Translation

fabuler

Academic
Friendly

Từ "fabuler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bịa chuyện" hoặc "hư cấu". Đâymột nội động từ, thường được dùng khi ai đó kể một câu chuyện không thật hoặc phóng đại sự việc, thậm chítưởng tượng ra những điều không thực.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fabuler (động từ): Bịa chuyện, hư cấu; thường chỉ việc nói dối hoặc thêm thắt những chi tiết không thật vào một câu chuyện.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle aime fabuler sur ses aventures.
  2. Câu nâng cao:

    • Il a tendance à fabuler quand il raconte ses expériences du voyage.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Ne fabule pas, dis-moi la vérité !
Biến thể của từ:
  • Fabulation (danh từ): Sự bịa chuyện, hư cấu.
    • Sa fabulation était si convaincante que personne ne doutait d'elle.
Các từ gần giống:
  • Raconter: Kể (câu chuyện, nhưng không nhất thiết phải bịa chuyện).
  • Inventer: Sáng tạo, phát minh (có thể bao hàm cả việc bịa chuyện nhưng mang tính tích cực hơn).
Từ đồng nghĩa:
  • Mentir: Nói dối (có nghĩa gần giống nhưng "mentir" thường mang nghĩa tiêu cực hơn).
  • Fable: Câu chuyện hư cấu, ngụ ngôn.
Idioms cụm động từ:
  • Fabuler comme un écrivain: Bịa chuyện như một nhà văn (nghĩangười đó rất giỏi trong việc tạo ra những câu chuyện hấp dẫn nhưng không thật).
Lưu ý:
  • Khi dùng từ "fabuler", cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ việc nói dối.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thân mật đến nghiêm túc, tùy thuộc vào cách thức mục đích giao tiếp.
nội động từ
  1. bịa chuyện

Similar Spellings

Words Containing "fabuler"

Comments and discussion on the word "fabuler"