Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fortune in Vietnamese - French dictionary
gia tư
vận hội
tạm bợ
vượng
vượng
số mệnh
tay trắng
vận
vận
ra tro
ngả lưng
gió mây
số phận
khi nên
tốt phúc
ăn gỏi
của nả
gặp vận
có của
cơ ngơi
phá của
hao tài
của
bản mệnh
cơ nghiệp
gia tài
trúc đổ
rủi
bất câu
sá kể
tự lập
thừa hưởng
quản lí
tiêu tan
làm giàu
xám
xám
kế thừa
sụp đổ
nấy
ngoan
xây đắp
nướng
lãng phí
vãn hồi
vãn hồi
xa phí
tài sản
phung phá
phất
xây dựng
xây dựng
thần
nổi