Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flunk
/flunk/
Jump to user comments
ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • hỏng (thi)
    • to flunk the examination
      hỏng thi, thi trượt
  • đánh hỏng, làm thi trượt
nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • hỏng thi, thi trượt
  • chịu thua, rút lui
IDIOMS
  • to flunk out
    • (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)
Related words
Related search result for "flunk"
Comments and discussion on the word "flunk"