Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
failing
/'feiliɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự thiếu
sự không làm tròn (nhiệm vụ)
sự suy nhược, sự suy yếu
sự thất bại, sự phá sản
sự trượt, sự đánh trượt
thiếu sót, nhược điểm
giới từ
thiếu, không có
failing this
nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
whom failing; failing whom
nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)
Related words
Synonyms:
flunk
weakness
Antonyms:
passing
pass
qualifying
Related search result for
"failing"
Words pronounced/spelled similarly to
"failing"
:
failing
feeling
filing
filling
flaming
fling
flowing
flung
flying
fopling
more...
Words contain
"failing"
:
failing
unfailing
unfailingness
Comments and discussion on the word
"failing"