Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
finery
/fi'nes/
Jump to user comments
danh từ
  • quần áo lộng lẫy
  • đồ trang trí loè loẹt
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự
danh từ
  • (kỹ thuật) lò luyện tinh
Related search result for "finery"
Comments and discussion on the word "finery"