Characters remaining: 500/500
Translation

funerary

/fju'ni:briəl/ Cách viết khác : (funerary) /'fju:nərəri/
Academic
Friendly

Từ "funerary" trong tiếng Anh một tính từ hiếm, có nghĩa "thuộc về lễ tang" hoặc "thuộc về đám ma". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến việc tổ chức tang lễ hoặc những hoạt động liên quan đến việc an táng người đã qua đời.

dụ sử dụng:
  1. Funerary rites: Những nghi lễ tang lễ.

    • dụ: "Many cultures have their own funerary rites to honor the deceased." (Nhiều nền văn hóa những nghi lễ tang lễ riêng để tôn vinh người đã khuất.)
  2. Funerary artifacts: Đồ vật liên quan đến tang lễ.

    • dụ: "The museum exhibited funerary artifacts from ancient Egypt." (Bảo tàng đã trưng bày các đồ vật tang lễ từ Ai Cập cổ đại.)
  3. Funerary practices: Những thực hành liên quan đến tang lễ.

    • dụ: "Different cultures have different funerary practices." (Các nền văn hóa khác nhau những thực hành tang lễ khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • Funeral: (danh từ) Lễ tang, đám ma.
    • dụ: "We attended the funeral of our neighbor last week." (Chúng tôi đã tham dự đám tang của hàng xóm tuần trước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mortuary: (thuộc) nhà xác, nơi tổ chức tang lễ.
  • Cemetery: Nghĩa trang, nơi chôn cất.
  • Sepulchral: Thuộc về mộ phần, liên quan đến cái chết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghiên cứu về văn hóa, "funerary" có thể được sử dụng để phân tích các phong tục tập quán liên quan đến cái chết cách xã hội thể hiện sự tưởng nhớ đối với người đã mất.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "funerary", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến tang lễ trong tiếng Anh như: - "Rest in peace": Yên nghỉ trong bình an (thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với người đã qua đời). - "Last rites": Nghi lễ cuối cùng (nghi thức tôn giáo được thực hiện trước khi người bệnh qua đời).

Kết luận:

Từ "funerary" một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử tôn giáo để chỉ những hoạt động hoặc đồ vật liên quan đến tang lễ.

tính từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma

Comments and discussion on the word "funerary"