Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
refinery
/ri'fainəri/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
Related search result for "refinery"
Comments and discussion on the word "refinery"