Characters remaining: 500/500
Translation

refiner

/ri'fainə/
Academic
Friendly

Từ "refiner" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "máy tinh chế" hoặc "người tinh chế". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, đặc biệt trong ngành luyện kim hoặc chế biến hóa chất.

Định nghĩa:
  1. Refiner (danh từ): Người hoặc thiết bị dùng để tinh chế, làm sạch hoặc cải thiện chất lượng của một nguyên liệu nào đó, thường kim loại hoặc dầu mỏ.
dụ sử dụng:
  1. Ngành công nghiệp kim loại:

    • "The refiner processed the raw gold into pure ingots." (Máy tinh chế đã xử lý vàng thô thành thỏi vàng tinh khiết.)
  2. Ngành công nghiệp dầu mỏ:

    • "The oil refiner is responsible for turning crude oil into usable products." (Người tinh chế dầu chịu trách nhiệm biến dầu thô thành các sản phẩm có thể sử dụng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In the modern world, a refiner plays a crucial role in ensuring that materials meet industry standards." (Trong thế giới hiện đại, một người tinh chế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn ngành.)
Biến thể của từ:
  • Refining (động từ): Hành động tinh chế, làm sạch hoặc cải thiện chất lượng.

    • dụ: "Refining metals requires advanced technology." (Tinh chế kim loại đòi hỏi công nghệ tiên tiến.)
  • Refinement (danh từ): Quá trình hoặc hành động tinh chế, làm cho cái đó trở nên tinh tế hơn.

    • dụ: "The refinement of the process has led to better efficiency." (Việc tinh chế quy trình đã dẫn đến hiệu quả tốt hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purifier: Thiết bị hoặc người làm sạch.
  • Processor: Thiết bị hoặc người chế biến nguyên liệu.
  • Cleaner: Thiết bị hoặc người làm sạch, có thể không nhất thiết liên quan đến tinh chế.
Idioms Phrasal Verb:
  • Refine one's skills: Cải thiện kỹ năng của bản thân.
    • dụ: "She spent years refining her skills as a painter." ( ấy đã dành nhiều năm để cải thiện kỹ năng của mình như một họa sĩ.)
Tóm tắt:

"Refiner" không chỉ đề cập đến những thiết bị hoặc người trong ngành công nghiệp còn có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác như nghệ thuật hay kỹ năng cá nhân.

danh từ
  1. máy tinh chế
  2. luyện tinh (kim loại)

Similar Spellings

Words Containing "refiner"

Comments and discussion on the word "refiner"