Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
figuration
Jump to user comments
{{figuration}}
danh từ giống cái
  • (sân khấu) các vai phụ; đoạn do vai phụ đóng; nghề đóng vai phụ
  • sự biểu hiện bằng hình
Related search result for "figuration"
Comments and discussion on the word "figuration"