Characters remaining: 500/500
Translation

fissuration

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fissuration" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nứt" hoặc "sự rạn nứt". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến việc xuất hiện các vết nứt hoặc rạn trên bề mặt của một vật thể nào đó, như là đá, tông, hoặc thậm chída.

Định nghĩa:
  • Fissuration: sự nứt, sự rạn nứt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • "La fissuration du béton peut entraîner des problèmes structurels."
    • (Sự nứt của tông có thể dẫn đến các vấn đề về cấu trúc.)
  2. Trong y học:

    • "La fissuration de la peau peut être causée par la déshydratation."
    • (Sự nứt nẻ của da có thể do mất nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học, từ "fissuration" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình địa chất, như là sự nứt nẻ của các lớp đất đá do tác động của thời tiết hoặc hoạt động của con người.
  • Trong nghệ thuật, "fissuration" có thể mô tả hiện tượng rạn nứt bề mặt của tranh hoặc các tác phẩm điêu khắc.
Biến thể của từ:
  • Fissurer (động từ): có nghĩa là "nứt" hoặc "rạn nứt".

    • Ví dụ: "Le gel peut fissurer les murs." (Đóng băng có thể làm nứt các bức tường.)
  • Fissure (danh từ giống cái): có nghĩa là "vết nứt".

    • Ví dụ: "Il y a une fissure dans le mur." (Có một vết nứt trên bức tường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rupture: cũng có thể hiểu là "sự đứt gãy", nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, có thể liên quan đến sự phá vỡ hoàn toàn.
  • Craquelure: thường dùng để chỉ các vết nứt nhỏ trên bề mặt của đồ vật, đặc biệt trong nghệ thuật.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều cụm từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "fissuration", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự "nứt" trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: - "Être fissuré" (bị nứt) có thể dùng để mô tả một tình trạng không hoàn hảo của một vật thể hoặc một người trong tâm trạng khó khăn.

danh từ giống cái
  1. sự nứt

Comments and discussion on the word "fissuration"