Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
figuration
/,figju'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • hình tượng, hình dáng
  • sự tượng trưng
  • sự trang trí
  • (âm nhạc) hình
    • harmonic figuration
      hình hoà âm
Related search result for "figuration"
Comments and discussion on the word "figuration"