Jump to user comments
tính từ
- hung dữ, dữ tợn, hung tợn
- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
- a fierce storm
cơn bão dữ dội
- a fierce struggle
cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
- a fierce sedire
sự ham muốn mãnh liệt
- a fierce hatred
lòng căm thù sôi sục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng