Characters remaining: 500/500
Translation

furious

/'fjuəriəs/
Academic
Friendly
Giải thích từ "furious"

"Furious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "giận dữ" hoặc "điên tiết". Khi ai đó cảm thấy furious, họ thường rất tức giận có thể thể hiện cảm xúc này một cách mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ, không chỉ đơn thuần buồn bực sự giận dữ đi kèm với cảm xúc bùng nổ.

Cách sử dụng từ "furious"
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • To be furious with somebody: Giận dữ với ai đó.
  2. Cụm từ nâng cao:

    • A furious struggle: Một cuộc đấu tranh mãnh liệt.
    • A furious wind: Cơn gió hung dữ.
  3. Biến thể của từ:

    • Furiously (trạng từ): Một cách giận dữ.
    • Furiosity (danh từ): Tình trạng giận dữ, điên tiết.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Angry: Giận dữ, nhưng không mạnh mẽ như "furious".

    • dụ: He was angry about the mistake. (Anh ấy đã giận về lỗi sai đó.)
  • Irate: Giận dữ, cáu kỉnh.

    • dụ: The irate customer demanded a refund. (Khách hàng giận dữ đã yêu cầu hoàn tiền.)
  • Enraged: Giận dữ đến mức điên cuồng.

    • dụ: She was enraged when she found out the truth. ( ấy đã điên tiết khi phát hiện ra sự thật.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Blow one's top: Tức giận, nổi điên.

    • dụ: When he saw the mess, he blew his top. (Khi thấy đống lộn xộn, anh ấy đã nổi điên.)
  • See red: Trở nên rất giận dữ.

    • dụ: I really saw red when I heard that. (Tôi thực sự đã rất giận dữ khi nghe điều đó.)
  • Furious at: Giận dữ về điều đó.

    • dụ: She was furious at the decision made by the manager. ( ấy đã giận dữ về quyết định của quản lý.)
Kết luận

Từ "furious" một từ mạnh mẽ để diễn tả cảm xúc giận dữ, thường đi kèm với những tình huống căng thẳng hoặc mâu thuẫn. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

tính từ
  1. giận dữ, diên tiết
    • to be furious with somebody
      giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
  2. mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
    • a struggle
      cuộc đấu tranh mãnh liệt
    • a furious wind
      cơn gió hung dữ
Idioms
  • fast and furious
    miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

Comments and discussion on the word "furious"