Characters remaining: 500/500
Translation

stormy

/'stɔ:mi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "stormy"

Từ "stormy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " bão" hoặc "dữ dội, sôi nổi". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, cảm xúc hoặc trạng thái tính chất mạnh mẽ, không ổn định, hoặc sự xung đột.

Các nghĩa chính:
  1. Thời tiết: Mô tả thời tiết bão, mưa to gió lớn.

    • dụ: "The weather was very stormy last night." (Thời tiết rất bão tố tối qua.)
  2. Cảm xúc: Mô tả cảm xúc mãnh liệt, có thể tích cực hoặc tiêu cực.

    • dụ: "She had stormy passions for him." ( ấytình cảm mãnh liệt với anh ấy.)
  3. Tranh luận: Mô tả một cuộc tranh luận, thảo luận căng thẳng, có thể dẫn đến xung đột.

    • dụ: "The meeting ended with a stormy debate." (Cuộc họp kết thúc với một cuộc tranh luận sôi nổi.)
  4. Cuộc sống: Mô tả một cuộc sống đầy khó khăn, thử thách.

    • dụ: "He led a stormy life filled with ups and downs." (Anh ấy sống một cuộc đời nhiều sóng gió với những thăng trầm.)
Biến thể của từ:
  • Storm (danh từ): Cơn bão.
  • Storminess (danh từ): Tình trạng bão, sự dữ dội.
  • Stormy weather (cụm danh từ): Thời tiết bão tố.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tempestuous: Cũng có nghĩa bão tố, sôi nổi, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc tính cách.
  • Turbulent: Mô tả tình huống hỗn loạn, không ổn định.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • A storm in a teacup: Một tranh cãi nhỏ trở thành lớn, tương tự như "Mưa dột mái nhà".
  • Weather the storm: Vượt qua khó khăn, thử thách.
Phrasal verbs:
  • Ride out the storm: Vượt qua một tình huống khó khăn hoặc khủng hoảng.
tính từ
  1. mãnh liệt như bão tố
    • stormy passions
      những tình cảm mãnh liệt
    • stormy sea
      biển nổi sóng dữ dội
  2. ào ạt, sôi nổi
    • stormy debate
      cuộc tranh luận sôi nổi
  3. sóng gió
    • stormy life
      cuộc đời sóng gió
  4. báo bão

Comments and discussion on the word "stormy"