French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{feuilles}}
danh từ giống cái
- lá
- Feuille de tabac
lá thuốc lá
- (văn học) cánh hoa
- Feuilles de rose
cánh hoa hồng
- tờ; giấy
- Feuille de papier
tờ giấy
- Feuille volante
tờ giấy rời
- Feuille de route
giấy đi đường
- tờ báo
- Feuille quotidienne
tờ báo hằng ngày
- Feuille de chou
(thân mật) tờ báo lá cải
- (thông tục) tai
- Être dur de la feuille
tai nghễnh ngãng
- descendre en feuille morte
hạ cánh theo kiểu lá rụng (máy bay)
- trembler comme une feuille
sợ run cầm cập