version="1.0"?>
- journal; gazette; feuille
- Đặt mua báo
s'abonner à un journal
- Một tờ báo chính trị
une feuille politique
- Bài báo
article de journal
- Báo hàng ngày
journal quotidien; quotidien
- rendre; donner en retour
- Báo ơn
rendre un bienfait
- importuner; causer des ennuis
- Báo hết người này đến người khác
causer des ennuis aux uns et aux autres
- informer; apprendre; avertir; annoncer; aviser; notifier
- Báo cho ai một sự việc
informer quelqu'un d'un fait
- Tôi đến báo cho anh một tin
je viens vous apprendre une nouvelle
- Cô ấy đã được báo về đám cưới của người anh
elle a été avisée du mariage de son frère
- Người ta đã báo cho anh ấy là được tăng lương
on lui a notifié son avancement
- báo trước
prévenir; avertir d'avance; préaviser; prédire; présager