Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fetter
/'fetə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái cùm
  • (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
ngoại động từ
  • cùm (chân ai); xích (ngựa)
  • trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
Related words
Related search result for "fetter"
Comments and discussion on the word "fetter"