Characters remaining: 500/500
Translation

feature

/'fi:tʃə/
Academic
Friendly

Từ "feature" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ:

    • "Feature" có thể được hiểu nét đặc biệt hoặc điểm đặc trưng của một cái đó. dụ, một sản phẩm có thể những tính năng (features) nổi bật làm cho khác biệt so với các sản phẩm khác.
    • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "feature" cũng có thể chỉ một tiết mục chủ chốt hoặc một bài đặc biệt trong một chương trình, dụ như một bộ phim dài (feature film) hoặc một bài báo đặc biệt.
  • Động từ:

    • Khi được sử dụng như một động từ, "feature" có nghĩa miêu tả những nét nổi bật của cái đó, hoặc đề cao cái đó. dụ, một bộ phim có thể "feature" một diễn viên nổi tiếng.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • Nét đặc trưng: "One of the key features of this smartphone is its high-resolution camera." (Một trong những nét đặc trưng của chiếc smartphone này camera độ phân giải cao.)
    • Bài đặc biệt: "The newspaper has a weekly feature on local artists." (Tờ báo một bài đặc biệt hàng tuần về các nghệ sĩ địa phương.)
  • Động từ:

    • "The documentary features interviews with survivors." (Bộ phim tài liệu các cuộc phỏng vấn với những người sống sót.)
    • "This exhibition will feature works from several renowned artists." (Triển lãm này sẽ giới thiệu các tác phẩm từ nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.)
3. Các biến thể của từ:
  • Features: Dạng số nhiều của danh từ "feature".
  • Featuring: Dạng hiện tại phân từ của động từ "feature".
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Characteristic: (nét đặc trưng) - dùng để chỉ một đặc điểm riêng biệt của một người hoặc một vật.
  • Trait: (đặc điểm) - thường chỉ các đặc điểm tính cách của con người.
  • Aspect: (khía cạnh) - chỉ một phần hoặc một mặt của một vấn đề nào đó.
5. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Feature film: phim dài (bộ phim chính thức, không phải phim ngắn).
  • To feature someone/something: để mô tả hoặc nhấn mạnh ai đó/cái trong một sản phẩm hay sự kiện.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc báo cáo, bạn có thể sử dụng "feature" để nhấn mạnh các điểm nổi bật bạn muốn người đọc chú ý. dụ: "The report features several innovative solutions to the problem."
7. Chú ý:
  • "Feature" đôi khi được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một điều đó ai đó hình dung hoặc tưởng tượng ra, như trong "to feature someone in your dreams" (tưởng tượng ai đó trong giấc mơ của bạn).
danh từ
  1. nét đặc biệt, điểm đặc trưng
  2. (số nhiều) nét mặt
  3. bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
  4. (sân khấu) tiết mục chủ chốt
Idioms
  • feature film, feature picture
    phim truyện
ngoại động từ
  1. nét đặc biệt của
  2. mô tả những nét nổi bật của (cái ); vẽ những nét nổi bật của (cái )
  3. đề cao
  4. chiếu (phim)
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ai) đóng vai chính)
    • a film featuring a new star
      phim một ngôi sao màn ảnh mới đóng
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng

Comments and discussion on the word "feature"