Characters remaining: 500/500
Translation

unfetter

/'ʌn'fetə/
Academic
Friendly

Từ "unfetter" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "tháo xiềng, mở cùm" hoặc "giải phóng" trong nghĩa bóng. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải thoát ai đó hoặc cái đó khỏi những ràng buộc, hạn chế hoặc áp lực.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Tháo bỏ những vật cản vật như xiềng xích, cùm.
  2. Nghĩa bóng: Giải phóng tư tưởng, cảm xúc hoặc tự do khỏi những giới hạn, áp lực xã hội hay tâm lý.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The prisoners were unfettered after years of captivity."
  2. Nghĩa bóng:

    • "She felt unfettered by societal expectations after deciding to follow her passion."
Biến thể của từ:
  • Từ "unfettered" (tính từ) có nghĩa "không bị ràng buộc" hoặc "tự do".
    • dụ: "He enjoys unfettered access to information."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liberate: Giải phóng, tương tự như "unfetter".

    • dụ: "The activists worked hard to liberate the oppressed."
  • Release: Thả tự do, giải phóng.

    • dụ: "They decided to release the animals back into the wild."
  • Emancipate: Giải phóng, thường dùng trong ngữ cảnh giải phóng khỏi nô lệ.

    • dụ: "The proclamation aimed to emancipate the slaves."
Các cụm từ (phrased verbs) liên quan:
  • Break free: Thoát ra, giải thoát khỏi sự kiểm soát.
    • dụ: "She managed to break free from the constraints of her job."
Idioms liên quan:
  • Cut the cords: Cắt đứt các mối ràng buộc, trở nên tự do hơn.
    • dụ: "After years of living for others, she finally decided to cut the cords."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "unfetter," bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến đời sống hàng ngày, để diễn tả sự giải phóng khỏi các tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực.
ngoại động từ
  1. tháo xiềng, mở cùm
  2. (nghĩa bóng) giải phóng

Similar Spellings

Words Containing "unfetter"

Comments and discussion on the word "unfetter"