Characters remaining: 500/500
Translation

favori

Academic
Friendly

Từ "favori" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Favori (tính từ): có nghĩa là "được ưa thích" hoặc "được yêu quý".
  • Ví dụ:
    • C'est mon livre favori. (Đâycuốn sách ưa thích của tôi.)
    • Il est mon acteur favori. (Anh ấydiễn viên yêu thích của tôi.)
2. Danh từ
  • Favori (danh từ giống đực): có nghĩa là "người được ưa thích" hoặc "người được yêu quý".
  • Ví dụ:
    • C'est le favori du public. (Đóngười được công chúng ưa thích.)
    • Elle est la favori du roi. ( ấyngười được nhà vua yêu quý.)
3. Ngoài ra, "favori" còn những nghĩa khác:
  • Les favoris d'un roi: cụm từ này có nghĩa là "những sủng thần của một quốc vương". thường chỉ những người được vua yêu mến được ưu ái.
  • Un cheval favori: trong thể thao, đặc biệtđua ngựa, từ này chỉ "ngựa được coi là sẽ thắng".
4. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Favoris (số nhiều): dùng để chỉ nhiều người hoặc nhiều thứ được yêu thích.

    • Ví dụ: Mes films favoris sont des comédies. (Những bộ phim ưa thích của tôicác bộ phim hài.)
  • Favori cũng có thể được sử dụng để diễn tả một cái gì đó ai đó sự ưu tiên hoặc ưa thích hơn những cái khác.

    • Ví dụ: Il a toujours été le favori de ses professeurs. (Anh ấy luônhọc sinh được các thầy cô yêu thích.)
5. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Préféré: có nghĩa là "được ưa thích" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

    • Ví dụ: Mon plat préféré est le sushi. (Món ăn ưa thích của tôi là sushi.)
  • Chéri: có nghĩa là "được yêu quý" thường dùng để chỉ người thân.

    • Ví dụ: Mon chéri (Người yêu của tôi).
6. Idioms cụm từ liên quan
  • Être en faveur: có nghĩa là "được ưa chuộng" hoặc "được hỗ trợ".
    • Ví dụ: Il est en faveur auprès de son patron. (Anh ấy được ưa chuộng bởi sếp của mình.)
7. Lưu ý

Khi sử dụng từ "favori", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào vị trí cách được sử dụng trong câu.

Tóm lại

Từ "favori" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể dùng như tính từ hoặc danh từ, nhiều nghĩa phong phú.

tính từ
  1. được ưa thích, được yêu quí
    • Livre favori
      sách ưa thích
danh từ giống đực
  1. người được ưa thích, người được yêu quý
    • Auteur qui est le favori du public
      tác giả được công chúng ưa thích
  2. sủng thần
    • Les favoris d'un roi
      những sủng thần của một quốc vương
  3. (thể dục thể thao) ngựa được coi là sẽ thắng
  4. (số nhiều) chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19)

Comments and discussion on the word "favori"