Characters remaining: 500/500
Translation

défavoriser

Academic
Friendly

Từ "défavoriser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "gây bất lợi cho" hoặc "gây khó khăn cho". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn tả việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó gặp phải khó khăn, trở ngại hoặc không thuận lợi.

Định nghĩa:
  • Défavoriser: Gây bất lợi cho, làm cho khó khăn hơn.
Ví dụ:
  1. Le soleil défavorise les joueurs.

    • (Mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ.)
    • Trong câu này, ánh nắng mặt trời khiến các cầu thủ khó khăn hơn trong việc thi đấu.
  2. Les conditions économiques défavorisent les petites entreprises.

    • (Điều kiện kinh tế gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
    • đây, các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn hơn so với các doanh nghiệp lớn trong bối cảnh kinh tế không thuận lợi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "défavoriser" trong các ngữ cảnh khác nhau như giáo dục, kinh tế, xã hội.
Các biến thể:
  • Défavorisé(e): Tính từ, có nghĩa là "bị bất lợi", "bị thiệt thòi".
    • Ví dụ: Les enfants défavorisés ont besoin de soutien.
Từ gần giống:
  • Avantager: Gây lợi cho, làm cho thuận lợi hơn.
    • Ví dụ: Cette loi avantagera les travailleurs.
Từ đồng nghĩa:
  • Désavantager: Cũng có nghĩa là "gây bất lợi cho", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "défavoriser", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cấu trúc câu phức tạp hơn để diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
Tổng kết:

Từ "défavoriser" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để diễn tả sự bất lợi, khó khăn một người hoặc một nhóm có thể gặp phải.

ngoại động từ
  1. gây bất lợi cho, gây khó khăn cho.
    • Le soleil défavorise les joueurs
      mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ.

Comments and discussion on the word "défavoriser"