Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for extérieur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đàn em
hậu đình
bộ lại
phạm thượng
cõi lòng
thiền sư
đàn anh
nhà trong
thượng toạ
hải nội
khâm sứ
tấm riêng
nội quy
hèn kém
đề đạt
can gián
tu viện trưởng
pháp sư
nội thương
ton hót
thượng tỉ
nội biến
thượng lệnh
bải hoải
chính sách
kẻ dưới
đối nội
dâng
sổ gấu
đụp
ít hơn
sư cụ
sư trưởng
đại học
thượng cấp
bộ hạ
đốc học
thâm tâm
cồn
đệ
hạ
xưng hùng
lờn
quai hàm
nhận cảm
hơn
tôi con
đồng chua
nội vụ
kém hèn
tươi cười
sừng sỏ
dưới
hậu
thấp kém
bề trong
bã
nhờn
cất nhắc
nội tâm
cao
tịch
thua kém
lúm khúm
thượng phẩm
mã
bữa
trình diện
thằng
ngách
thăng
ngươi
trù
kém
truy
chặt chẽ
nhắc
ục
bất
thầy
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last