Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bải hoải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rompu de fatigue; moulu de fatigue; harassé; exténué
    • Sau một đêm mất ngủ , tôi bải hoải cả người
      après une nuit blanche, je suis tout rompu de fatigue
    • bải hoải bài hoài
      (redoublement; sens plus fort)
Related search result for "bải hoải"
Comments and discussion on the word "bải hoải"