Từ "exiler" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "đày" hoặc "lưu đày". Đây là một ngoại động từ, nghĩa là nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của nó.
Exiler un condamné politique: Đày một người tù chính trị.
Les oiseaux que l'hiver exile: Những con chim mà mùa đông bắt đi xa.
Être en exil: Ở trong tình trạng lưu đày.
Exiler ses pensées: Đẩy những suy nghĩ ra xa, thường để tránh né một vấn đề nào đó.