Characters remaining: 500/500
Translation

exclure

Academic
Friendly

Từ "exclure" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "đuổi" hoặc "khai trừ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không cho ai đó tham gia vào một nhóm, sự kiện hoặc một hoạt động nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Exclure (động từ): đuổi, thải, khai trừ. Hành động không cho ai đó tham gia vào một sự việc hay không chấp nhận họ trong một nhóm nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exclure un élève: Đuổi một học sinh.

    • Ví dụ: Le professeur a décidé d'exclure un élève qui avait triché. (Giáo viên đã quyết định đuổi một học sinh đã gian lận.)
  2. Exclure quelqu'un d'une fête: Không cho ai tham gia vào một bữa tiệc.

    • Ví dụ: Ils ont exclu Marie de la fête à cause de son comportement. (Họ đã không cho Marie tham gia bữa tiệc hành vi của ấy.)
  3. Exclure la grossièreté de la conversation: Loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện.

    • Ví dụ: Pour une discussion constructive, il faut exclure la grossièreté. (Để có một cuộc thảo luận mang tính xây dựng, cần phải loại bỏ sự thô tục.)
  4. L'amitié exclut les flatteries: Tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt.

    • Ví dụ: Dans une vraie amitié, l'honnêteté est primordiale, car l'amitié exclut les flatteries. (Trong một tình bạn thật sự, sự chân thànhđiều quan trọng, tình bạn không dung thứ những lời nịnh nọt.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Exclusion (danh từ): Sự khai trừ.

    • Ví dụ: L'exclusion de certains membres peut nuire à l'harmonie du groupe. (Sự khai trừ một số thành viên có thể gây hại cho sự hòa hợp của nhóm.)
  • Exclu (tính từ): Bị khai trừ, bị loại ra.

    • Ví dụ: Il se sent exclu du groupe. (Anh ấy cảm thấy bị loại ra khỏi nhóm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rejeter: từ này có nghĩatừ chối, không chấp nhận.
  • Écarter: có nghĩaloại bỏ, tách ra.
  • Éliminer: có nghĩaloại bỏ, gạch tên ai đó ra khỏi danh sách.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Exclure des options: Loại bỏ các lựa chọn.
  • Exclure un risque: Loại bỏ một rủi ro.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "exclure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang tính chất tiêu cực đối với người bị loại ra. thường được sử dụng trong các tình huống như trường học, nơi làm việc hoặc trong các mối quan hệ xã hội.

ngoại động từ
  1. đuổi, thải, khai trừ
    • Exclure un élève
      đuổi một học sinh
  2. không cho dự
    • Exclure quelqu'un d'une fête
      không cho ai dự một ngày hội
  3. loại, loại trừ, không dung thứ
    • Exclure la grossièreté de la conversation
      loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
    • L'amitié exclut les flatteries
      tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt

Comments and discussion on the word "exclure"