Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
execution
/,eksi'kju:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
  • sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
  • (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
  • sự hành hình
  • sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt
    • to do execution
      gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt
Related search result for "execution"
Comments and discussion on the word "execution"