Jump to user comments
danh từ
- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
- (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt
- to do execution
gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt