Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
murder
/'mə:də/
Jump to user comments
danh từ
  • tội giết người, tội ám sát
    • to commit murder
      phạm tội giết người
IDIOMS
  • to cry blue murder
    • la ó om sòm
  • to get away with murder
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
  • the murder is out
    • tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
ngoại động từ
  • giết, ám sát
  • tàn sát
  • (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
    • to murder a song
      hát sai một bài hát
Related search result for "murder"
Comments and discussion on the word "murder"