Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
performance
/pə'fɔ:məns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)
    • the performance of a promise
      sự thực hiện lời hứa
    • the performance of one's duties
      sự hoàn thành nhiệm vụ
  • việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
    • evening performance
      buổi biểu diễn ban tối
  • kỳ công
  • (thể dục,thể thao) thành tích
  • (kỹ thuật) hiệu suất (máy)
  • (kỹ thuật) đặc tính
  • (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
Related search result for "performance"
Comments and discussion on the word "performance"