Jump to user comments
danh từ
- sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)
- the performance of a promise
sự thực hiện lời hứa
- the performance of one's duties
sự hoàn thành nhiệm vụ
- việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
- evening performance
buổi biểu diễn ban tối
- (thể dục,thể thao) thành tích
- (kỹ thuật) hiệu suất (máy)
- (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)