Characters remaining: 500/500
Translation

exaltation

/,egzɔ:l'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "exaltation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự tán dương, sự ca tụng, sự kích động hoặc sự hứng khởi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về cảm xúc mạnh mẽ.

1. Định Nghĩa
  • Exaltation: Sự tán dương, ca tụng, kích động, hoặc hứng khởi.
2. Ví Dụ Sử Dụng
  • Sự tán dương:

    • L'exaltation de la vertu (sự tán dương đạo đức): Trong các tác phẩm văn học, tác giả thường nhấn mạnh sự tán dương đạo đức để khuyến khích người đọc sống tốt hơn.
  • Sự kích động:

    • Le café produit une exaltation passagère ( phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời): Nhiều người cảm thấy hưng phấn tràn đầy năng lượng sau khi uống phê.
  • Sự hứng khởi tinh thần:

    • L'exaltation de l'esprit (sự hứng khởi tinh thần): Trong những khoảnh khắc vui vẻ, chúng ta thường cảm thấy tinh thần phấn chấn đầy cảm hứng.
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Exaltation collective: Sự hứng khởi tập thể, thường được dùng khi nói về cảm xúc của một nhóm người trong các sự kiện lớn như lễ hội hay buổi hòa nhạc.
  • Exaltation artistique: Sự tán dương nghệ thuật, dùng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ nghệ thuật mang lại cho người thưởng thức.
4. Biến Thể Của Từ
  • Exalter (động từ): Tán dương, ca tụng, hoặc làm cho ai đó cảm thấy hưng phấn. Ví dụ: Il a exalté ses qualités (Anh ấy đã tán dương những phẩm chất của mình).
  • Exalté (tính từ): Được tán dương, ca tụng, hoặc cảm thấy hưng phấn. Ví dụ: Elle était exaltée par la nouvelle ( ấy đã rất hưng phấn tin tốt).
5. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Élation: Cảm giác hạnh phúc, vui mừng cực độ.
  • Enthousiasme: Sự nhiệt tình, hứng khởi.
  • Ferveur: Sự nhiệt huyết, đam mê.
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Être dans l'exaltation: Ở trong trạng thái hưng phấn. Ví dụ: Lorsqu'il a reçu le prix, il était dans l'exaltation (Khi anh ấy nhận giải thưởng, anh ấy đãtrong trạng thái hưng phấn).
  • Exalter quelqu'un: Tán dương ai đó, khuyến khích họ. Ví dụ: Les professeurs exaltent leurs élèves à donner le meilleur d'eux-mêmes (Các giáo viên khuyến khích học sinh của họ để họ đạt được điều tốt nhất).
danh từ giống cái
  1. (văn học) sự tán dương, sự ca tụng
    • Exaltation de la vertu
      sự tán dương đạo đức
  2. sự kích động; sự hứng khởi
    • Le café produit une exaltation passagère
      phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
    • Exaltation de l'esprit
      sự hứng khởi tinh thần

Comments and discussion on the word "exaltation"