Từ "exaltation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự tán dương, sự ca tụng, sự kích động hoặc sự hứng khởi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về cảm xúc mạnh mẽ.
1. Định Nghĩa
2. Ví Dụ Sử Dụng
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
Exaltation collective: Sự hứng khởi tập thể, thường được dùng khi nói về cảm xúc của một nhóm người trong các sự kiện lớn như lễ hội hay buổi hòa nhạc.
Exaltation artistique: Sự tán dương nghệ thuật, dùng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ mà nghệ thuật mang lại cho người thưởng thức.
4. Biến Thể Của Từ
Exalter (động từ): Tán dương, ca tụng, hoặc làm cho ai đó cảm thấy hưng phấn. Ví dụ: Il a exalté ses qualités (Anh ấy đã tán dương những phẩm chất của mình).
Exalté (tính từ): Được tán dương, ca tụng, hoặc cảm thấy hưng phấn. Ví dụ: Elle était exaltée par la nouvelle (Cô ấy đã rất hưng phấn vì tin tốt).
5. Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Élation: Cảm giác hạnh phúc, vui mừng cực độ.
Enthousiasme: Sự nhiệt tình, hứng khởi.
Ferveur: Sự nhiệt huyết, đam mê.
6. Idioms và Phrasal Verbs
Être dans l'exaltation: Ở trong trạng thái hưng phấn. Ví dụ: Lorsqu'il a reçu le prix, il était dans l'exaltation (Khi anh ấy nhận giải thưởng, anh ấy đã ở trong trạng thái hưng phấn).
Exalter quelqu'un: Tán dương ai đó, khuyến khích họ. Ví dụ: Les professeurs exaltent leurs élèves à donner le meilleur d'eux-mêmes (Các giáo viên khuyến khích học sinh của họ để họ đạt được điều tốt nhất).