Characters remaining: 500/500
Translation

dépression

Academic
Friendly

Từ "dépression" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dépression) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các từ liên quan.

Giải thích từ "dépression"
  1. Chỗ lõm, miền trũng:

    • Trong ngữ cảnh địa lý, "dépression" có thể chỉ những vùng đất thấp hơn xung quanh. Ví dụ: "La dépression de l'Amazonie" (Vùng trũng Amazon).
  2. Sự sụt, sự suy sút:

    • Trong các bối cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ sự giảm sút về sức lực hay chất lượng. Ví dụ: "Il y a une dépression des forces" ( sự suy sút sức lực).
  3. Khí tượng:

    • Trong khí tượng học, "dépression" chỉ hiện tượng hạ khí áp hoặc vùng áp thấp. Ví dụ: "Une dépression se forme au-dessus de l'océan" (Một vùng áp thấp hình thành trên đại dương).
  4. Tâmhọc:

    • "Dépression" thường được sử dụng để chỉ trạng thái trầm cảm hoặc sự u ám trong tâm lý. Ví dụ: "Elle souffre de dépression" ( ấy đang chịu đựng chứng trầm cảm).
  5. Kinh tế:

    • Từ này cũng có thể chỉ tình trạng suy thoái trong lĩnh vực kinh tế. Ví dụ: "La dépression économique a entraîné des pertes d'emplois" (Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến việc mất việc làm).
  6. Gièm pha, làm giảm giá (nghĩa ):

    • Trong một số ngữ cảnh, "dépression" có thể ám chỉ đến sự gièm pha hoặc làm giảm giá trị của một cái gì đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dépressif: Tính từ chỉ trạng thái trầm cảm, ví dụ: "Il a un tempérament dépressif" (Anh ấy có một tính cách dễ trầm cảm).
  • Abattement: Chỉ trạng thái chán nản, buồn bã.
  • Syndrome dépressif: Hội chứng trầm cảm.
  • Baisse: Giảm sút, thường chỉ về giá cả hoặc số lượng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc tâmhọc, bạn có thể gặp cụm từ "dépression nerveuse" (trầm cảm thần kinh) để chỉ trạng thái căng thẳng tâmnghiêm trọng.
  • Cụm từ "dépression saisonnière" được sử dụng để chỉ trạng thái trầm cảm xảy ra vào một mùa nhất định, thườngmùa đông.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • "Tomber dans la dépression": Nghĩarơi vào trạng thái trầm cảm.
  • "Sortir de la dépression": Nghĩathoát khỏi trạng thái trầm cảm.
Kết luận

Từ "dépression" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau từ địa lý, khí tượng, tâmhọc đến kinh tế.

danh từ giống cái
  1. chỗ lõm, miền trũng
  2. sự sụt, sự suy sút
    • Dépression du mercure dans un tube
      sự sụt thủy ngân trong ống
    • Dépression des forces
      sự suy sút sức lực
  3. (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng áp thấp
  4. (tâmhọc) sự trầm uất
  5. (kinh tế) tài chính tình trạng suy sụt
  6. (từ , nghĩa ) sự gièm pha, sự làm giảm giá

Comments and discussion on the word "dépression"