Characters remaining: 500/500
Translation

soulèvement

Academic
Friendly

Từ "soulèvement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le soulèvement) có nghĩa chính là "sự nổi lên" hoặc "sự dâng lên". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hiện tượng tự nhiên cho đến các cuộc cách mạng hay nổi dậy.

Ý nghĩa cách sử dụng của "soulèvement":
  1. Sự nổi lên, sự dâng lên:

    • Ví dụ: soulèvement des montagnes - "núi nổi lên". Câu này mô tả quá trình hình thành các dãy núi.
    • Ví dụ: soulèvement des flots - "sóng dâng lên". Câu này thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả biển cả hoặc thiên nhiên.
  2. Cuộc nổi dậy, cuộc cách mạng:

    • Ví dụ: soulèvement armé - "cuộc nổi dậy võ trang". Câu này mô tả một cuộc khởi nghĩa với sự tham gia của vũ khí.
    • Ví dụ: soulèvement populaire - "cuộc nổi dậy của quần chúng". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ một cuộc khởi nghĩa do dân chúng đứng lên chống lại chính quyền.
  3. Trong y học:

    • Ví dụ: soulèvement de cœur - "sự buồn nôn". Ở đây, từ "soulèvement" được dùng để mô tả cảm giác khó chịu trong cơ thể, thường liên quan đến hệ tiêu hóa.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • Từ "soulève" (động từ) có nghĩa là "nâng lên" hoặc "dâng lên".
    • Từ "soulèvement" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "soulèvement de terre" - "sự dâng đất" (thường liên quan đến động đất).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Từ "révolte" (cuộc nổi dậy, nổi loạn) có thể được coi là từ đồng nghĩa khi nói về những cuộc cách mạng hoặc nổi dậy.
    • Từ "éruption" (sự phun trào) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, như trong "soulèvement volcanique" - "sự nổi lên của núi lửa".
Cụm từ thành ngữ:
  • "soulèvement de la terre" - "sự nổi lên của mặt đất" thường dùng để chỉ những hiện tượng địa chất như động đất.
  • "soulèvement social" - "sự nổi dậy xã hội", dùng để chỉ các phong trào đòi quyền lợi xã hội hoặc cải cách.
Tóm tắt:

"Soulèvement" là một từ đa nghĩa có thể chỉ sự dâng lên trong tự nhiên hoặc các cuộc nổi dậy trong xã hội. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa sử dụng cho đúng.

danh từ giống đực
  1. sự nổi lên, sự dâng lên
    • Soulèvement des montagnes
      núi nổi lên
    • Soulèvement des flots
      sóng dâng lên
    • Soulèvement armé
      cuộc nổi dậy võ trang
    • soulèvement de coeur
      (y học) sự buồn nôn

Antonyms

Comments and discussion on the word "soulèvement"