Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exaltation
/,egzɔ:l'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
  • sự hớn hở, sự phớn phở
  • quyền cao chức trọng
  • sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
Related search result for "exaltation"
Comments and discussion on the word "exaltation"