Characters remaining: 500/500
Translation

entêté

Academic
Friendly

Từ "entêté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cứng đầu", "bướng bỉnh" hay "khăng khăng". Từ này thường được dùng để mô tả những người thái độ không chịu thay đổi ý kiến hoặc hành vi của mình, ngay cả khi lý do thuyết phục.

Định nghĩa chi tiết:
  • Entêté (tính từ): Cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu nghe lời.
  • Cách phát âm: /ã.te.te/.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant entêté: Đứa bé bướng bỉnh.

    • Exemple: Cet enfant est très entêté, il refuse de faire ses devoirs. (Đứa bé này rất bướng bỉnh, từ chối làm bài tập.)
  2. Personne entêtée: Người cứng đầu.

    • Exemple: Elle est tellement entêtée qu'elle ne veut pas demander de l'aide. ( ấy cứng đầu đến nỗi không muốn nhờ giúp đỡ.)
Các biến thể:
  • Sự biến đổi theo giới tính:
    • "entêté" (giống đực)
    • "entêtée" (giống cái)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Têtu: Cũng có nghĩacứng đầu, bướng bỉnh.
    • Obstiné: Cứng đầu, kiên quyết.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Récalcitrant: Cứng đầu, không chịu tuân theo.
    • Inflexible: Không linh hoạt, cứng nhắc.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Entêté dans ses idées: Khăng khăng với những ý tưởng của mình.
    • Exemple: Il est entêté dans ses idées politiques, malgré les arguments des autres. (Anh ấy khăng khăng với những ý tưởng chính trị của mình, mặc dù nhiềulẽ từ người khác.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être têtu comme une mule: Cứng đầu như con lừa (dùng để chỉ ai đó rất bướng bỉnh).
    • Exemple: Mon frère est têtu comme une mule, il ne changera jamais d'avis. (Anh trai tôi cứng đầu như con lừa, anh ấy sẽ không bao giờ thay đổi ý kiến.)
Kết luận:

Từ "entêté" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả tính cách của một người. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách người khác có thể hiểu ý của bạn.

tính từ
  1. cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
    • Enfant entêté
      đứa bé bướng bỉnh

Similar Spellings

Words Containing "entêté"

Comments and discussion on the word "entêté"