Characters remaining: 500/500
Translation

malléable

Academic
Friendly

Từ "malléable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "dễ dát" hoặc "dễ uốn" khi nói về kim loại. Ngoài ra, còn được dùng để chỉ tính cách của một người, nghĩa là "dễ bảo" hay "dễ bị ảnh hưởng".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Malléable" được sử dụng để mô tả các loại kim loại có thể dễ dàng bị uốn hoặc dát mỏng không bị gãy.
    • Ví dụ:
  2. Trong ngữ cảnh tính cách:

    • Khi nói về một người, "malléable" có thể chỉ rằng người đó dễ dàng bị ảnh hưởng hoặc dễ dàng chấp nhận ý kiến của người khác.
    • Ví dụ:
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Caractère malléable: Tính cách dễ bảo.
  • Malléabilité (danh từ): Tính chất dễ dát, dễ uốn.
  • Synonymes:
    • Flexible: Linh hoạt, dễ uốn.
    • Docile: Dễ bảo, dễ bảo vệ (thường dùng cho người).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng từ "malléable" trong các câu phức tạp hơn để thể hiện ý kiến hoặc đánh giá về một tình huống hoặc đặc điểm của con người.
    • Ví dụ:
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "malléable", bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến "dễ uốn" hoặc "linh hoạt" trong các ngữ cảnh khác nhau, như là:
    • Être à l'écoute (Lắng nghe, sẵn sàng chấp nhận ý kiến) - thường liên quan đến tính cách dễ bảo.
tính từ
  1. (kỹ thuật) dễ dát (kim loại)
  2. dễ bảo
    • Caractère malléable
      tính nết dễ bảo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "malléable"