Characters remaining: 500/500
Translation

en-tête

Academic
Friendly

Từ "en-tête" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "tiêu đề" hoặc "đầu trang" trên một tờ giấy, công văn, hoặc tài liệu nào đó. thường được sử dụng để chỉ phần thông tin nằmđầu của một tài liệu, thường bao gồm tên công ty, địa chỉ, logo, một số thông tin khác liên quan đến tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une lettre officielle, il est important d'inclure un en-tête.

    • (Trong một bức thư chính thức, việc bao gồm một tiêu đềrất quan trọng.)
  2. Le papier à en-tête de cette entreprise est très élégant.

    • (Giấy in tiêu đề của công ty này rất sang trọng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "En-tête" có thể được dùng trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa hoặc văn bản, nơi tiêu đề không chỉ đơn thuầnthông tin mà cònmột phần quan trọng để thu hút sự chú ý.
  • Bạn cũng có thể gặp từ "en-tête" trong lập trình hoặc thiết kế trang web, nơi chỉ phần đầu của một trang web thường chứa logo menu điều hướng.
Chú ý phân biệt:
  • "En-tête" không nên nhầm lẫn với từ "en-tête de lettre", chỉ hơn rằng đâytiêu đề của một bức thư.
  • "En-tête" đôi khi cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "điểm nhấn" hay "phần nổi bật" của một vấn đề nào đó.
Các từ gần giống:
  • En-tête de page: Tiêu đề của trang.
  • En-tête de document: Tiêu đề của tài liệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Titre: Tiêu đề (thường dùng cho sách, bài báo, v.v).
  • Rubrique: Chuyên mục hoặc tiêu đề của một phần trong tài liệu.
Idioms cụm động từ:
  • "Être en tête" có nghĩa là "đứng đầu" hoặc "đang dẫn đầu" trong một cuộc thi hoặc bảng xếp hạng.
danh từ giống đực
  1. tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn)
    • Papier à en-tête
      giấy in tiêu đề

Words Containing "en-tête"

Comments and discussion on the word "en-tête"