Từ "en-tête" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "tiêu đề" hoặc "đầu trang" trên một tờ giấy, công văn, hoặc tài liệu nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ phần thông tin nằm ở đầu của một tài liệu, thường bao gồm tên công ty, địa chỉ, logo, và một số thông tin khác liên quan đến tổ chức hoặc cá nhân.
Dans une lettre officielle, il est important d'inclure un en-tête.
Le papier à en-tête de cette entreprise est très élégant.