Characters remaining: 500/500
Translation

entêtement

Academic
Friendly

Từ "entêtement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng để chỉ tính chất bướng bỉnh, ngoan cố hoặc sự kiên quyết không chịu thay đổi quan điểm hay hành động của một người, ngay cả khi họ biết rằng điều đó có thể dẫn đến hậu quả xấu.

Định nghĩa:
  • Entêtement: sự ngoan cố, tính bướng bỉnh.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "Son entêtement lui a causé des problèmes au travail." (Tính bướng bỉnh của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đềnơi làm việc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "L'entêtement peut parfois être perçu comme de la détermination, mais il faut savoir faire la différence." (Tính ngoan cố đôi khi có thể được coi là sự quyết tâm, nhưng cần phải biết phân biệt.)
Các biến thể của từ:
  • Entêter: (động từ) có nghĩalàm cho ai đó trở nên bướng bỉnh hoặc cố chấp.
    • Exemple: "Il s'est entêté à vouloir faire son propre chemin." (Anh ấy đã cố chấp muốn đi con đường riêng của mình.)
Nghĩa khác:
  • Entêtement pour la poésie: trong ngữ cảnh này, "entêtement" có thể chỉ sự đam mê hay sự say mê với thơ ca, cho thấy rằng từ này còn có thể được dùng để chỉ sự kiên trì trong một sở thích hay đam mê nào đó.
    • Exemple: "Son entêtement pour la poésie le rend unique." (Sự say mê thơ ca của anh ấy khiến anh trở nên độc đáo.)
Từ gần giống:
  • Obstination: cũng có nghĩasự bướng bỉnh, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn có thể ám chỉ đến sự cứng đầu không cần thiết.
    • Exemple: "Son obstination à ne pas écouter les conseils des autres." (Sự cứng đầu của anh ấy khi không chịu lắng nghe lời khuyên của người khác.)
Từ đồng nghĩa:
  • Entêtement có thể thay thế bởi các từ như "obstination" hay "têtu" (tính bướng bỉnh).
Idioms phrases:
  • "L'entêtement le perdra": nghĩa là "tính bướng bỉnh sẽ làm cho bị tai hại", thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng sự ngoan cố có thể dẫn đến hậu quả xấu.
Kết luận:

Từ "entêtement" không chỉ thể hiện sự cứng đầu mà còn có thể phản ánh những khía cạnh tích cực như sự kiên trì trong sở thích hay đam mê.

danh từ giống đực
  1. sự ngoan cố; tính bướng bỉnh
    • Son entêtement le perdra
      tính bướng bỉnh sẽ làm bị tai hại
  2. (từ , nghĩa ) sự say mê
    • Entêtement pour la poésie
      sự say mê thơ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entêtement"